bỏquanội粪便
trangchủ

chingchính

  • trangchủ
  • sảnphẩm
    • thànhphầndượcphẩm
    • ChiếtXuấtthảodược
    • phụgia dinhdưỡng
    • chuỗisinhhóa
    • côngthức
    • MỹPHẩMOEM和ODM
  • 锡tức
  • TriểnLãm
  • chứngnhận
  • giớithiệu
  • liênhệ
加利西亚人加利西亚人
英语英语 南非荷兰语南非荷兰语 阿尔巴尼亚人阿尔巴尼亚人 阿拉伯阿拉伯 白俄罗斯人白俄罗斯人 保加利亚语保加利亚语 加泰罗尼亚加泰罗尼亚 简体中文)简体中文) 中国传统的)中国传统的) 捷克捷克 丹麦语丹麦语 荷兰荷兰 爱沙尼亚人爱沙尼亚人 菲律宾菲律宾 芬兰芬兰 法语法语 加利西亚人加利西亚人 德语德语 希腊语希腊语 希伯来语希伯来语 印地语印地语 匈牙利匈牙利 冰岛的冰岛的 印度尼西亚印度尼西亚 意大利人意大利人 日本人日本人 韩国人韩国人 拉脱维亚拉脱维亚 立陶宛语立陶宛语 马其顿马其顿 马来语马来语 马耳他马耳他 毛利人毛利人 挪威挪威 波斯语波斯语 葡萄牙语葡萄牙语 罗马尼亚人罗马尼亚人 俄语俄语 塞尔维亚塞尔维亚 斯洛文尼亚人斯洛文尼亚人 西班牙语西班牙语 斯瓦希里语斯瓦希里语 瑞典瑞典 泰国泰国 土耳其土耳其 乌克兰乌克兰 越南人越南人 威尔士语威尔士语 xhosaxhosa
  • dượcphẩm
  • ChiếtXuấtthảodược
  • phụgia dinhdưỡng
  • SinhHóa
  • côngthức
  • MỹPHẩMOEM和ODM
Xanh>sảnphẩm>thànhphầndượcphẩm

thànhphầndượcphẩm

củachúngtathànhphầndượcphẩm,nguyênliệuyHọCnócsửdụngnhưmộtloạithuốcbột,tinhthể,chiếtxuất,vv,vv, ^ c ^bằngCáchCáchCáchTổnghợpHợphợpHóaHợpHóaHọC,ChiếtXuếtXuếtXuếtXuấtXuấtThựcvậthựccc。

ChỉCóthểAPI^ cchếbiếnthànhdượcphẩmsẽtrởthànhthuốcứngdụngtrong tronglâmSàng。

tấtcảthànhphầndượcphẩmhoạttínhcủachúngtôiphải ^ ckiểmtranghiêmngặtbằnghplc,gchoặcuv, ^ tinhkhiếttốt。dượcphẩm,dinhdưỡngvàmỹphẩmCsảcsảnxuấtbằngcácthànhphầndượcphẩmcủachúngtôilàch。

liênHệChúngTôi

绿石瑞士有限公司
^thoại:
+86 592 5365887
电子邮件:
[email Cbảovệ]
thờigianlàmviệc:

8:30--18:00,thứhai-thứsáu

danhmụcsảnphẩm

  • thànhphầndượcphẩm
  • ChiếtXuấtthảodược
  • phụgia dinhdưỡng
  • chuỗisinhhóa
  • côngthức
  • MỹPHẩMOEM和ODM

sảnphẩm热

  • bộthạtpsoralen
  • Salmeterol Xinafoat
  • 氟康唑

sảnphẩmmới

  • Ipeptit-4
  • 三肽10 citrulli…
  • 棕榈酰六肽 - …
  • 棕榈三肽1
  • Axetyl Hexapeptit-9 M…
  • 五肽3
  • 二肽二聚体…
  • 棕榈三肽5

khuyếnnghị

  • Allantoin
  • ChiếtXuấtPortulaca Pilosa
  • ChiếtXuấtTráiCâyCape Jasmine…
  • chiếtxuấttừquảcỏ
  • bộtchiếtxuấtkhoaiMôn
  • bộtBàngquanglợn
  • Ageratum conyzoides额外…
  • chiếtxuấtcâydừacạn

danhsáchthànhphầndượcphẩm

hìnhảnh
tênsảnPhẩm
sảnphẩmcas
trậttự
Allantoin
Allantoin
97-59-6
bộtBàngquanglợn
bộtBàngquanglợn
N/A。
Lidocain HCl
Lidocain HCl
73-78-9
本菲敏
本菲敏
22457-89-2
Dibucain(finChocaine)HCl
Dibucain(finChocaine)HCl
61-12-1
rynaxpyr
rynaxpyr
500008-45-7
头孢氮蛋白五体
头孢氮蛋白五体
78439-06-2
ipamorelin
ipamorelin
N/A。

sựự

  • tranghiệntại1
  • trang2
  • trang3
  • trang4
  • trang5
  • trang6
  • trang7
  • trang8
  • trang9
  • TrangTiếpTheo>>
  • trangcuốichót»

theonguồngốcnguyênliệulàmthuốc,chúngtôiChiathànhhailoạiChính:thuốctổnghợphóahóahóaHọcvàthuốchọchóahóaHóaHóaHóaHọCthiênNhiênNhiênNhinnhi nhi nhin nhin nhin nhin nhin nhin nhin nhin nhin nhin nhin nhin nhin。

thuốctổnghợphóahọcCóthểcchiathànhthouththuốctổnghợpVôcơvàvàthuốctổnghợphợphữucơ。matúyTổnghợpVôcơlàcáchợpchấtvôcơ(kháítNguyênTố)NHômHydroxitvàMagiêTrisilicat^ểthuốctổnghợphữucơ阿司匹林,,,,克洛彭醇,Caffein,V.V。)。

thuốchóahọctựnhiêncóthểcChiaThànhthuốcinhhóaVàthuốchóathóathóathựcvậttùytheonguồnguồngốccủachúng。thuốckhángsinhnóichung chượcsảnxuấtbằngcáchlênmen vi sinh vinhvậtvàthuộcloạisinhhóa。

cungcấpCácSảnphẩmtùychỉnh / oem / odm,theoyêucầucầucầucầcbiệtcủabạn

Chânmenu

  • trangchủ
  • phòngtrưngBày
  • chứngnhậnchấtlượng
  • yêucầutrựctuyến
  • liênhệ

  • sảnphẩm
  • 锡tức
  • câuhỏithườnggặp
  • 博客
  • bảnchiNhánh

sảnphẩmcI

  • thànhphầnmỹphẩm
  • timendimidine muatrựctuyến
  • Tesofensine Muatrựctuyến
  • Chiếtxuấttabernaemontana divaricata
  • tagatose

绿石瑞士有限公司

电子邮件:[email Cbảovệ]

^thoại:+86 592 5365887

WhatsApp:+86 189 6515 7632

gửiyêucầu,nhậnchiếtkhấuvàcácdịchvụhoànchỉnh。

BảnQuyền©2022 Green Stone Swiss Co.

西奥·迪(TheodõiT):LinkedInFacebook推特InstagramPinterestYouTubethôngbáoMiễntráchNhiệm

phảnhồi